Có 1 kết quả:

受制 shòu zhì ㄕㄡˋ ㄓˋ

1/1

shòu zhì ㄕㄡˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) controlled (by sb)
(2) to suffer under a yoke

Bình luận 0